|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bách
noun
cypress; cypress-tree
Wooden skiff
number
Hundred; a hundred and one thuốc trị bách bệnh cure-all, panacea chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão may the bridegroom and the bride live to be a hundred together bách phát bách trúng to hit the mark one hundred times out of one hundred bắn rất giỏi, bách phát bách trúng to be a first-class shot, to be a first-class marksman
![](img/dict/02C013DD.png) | [bách] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cypress; cypress-tree | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | wooden skiff | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) small boat | ![](img/dict/46E762FB.png) | số từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hundred; a hundred and one, one hundred | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thuốc trị bách bệnh | | cure-all, panacea | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão | | may the bridegroom and the bride live to be a hundred together | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bách phát bách trúng | | to hit the mark one hundred times out of one hundred | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bắn rất giỏi, bách phát bách trúng | | to be a first-class shot, to be a first-class marksman | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to compel force, constrain |
|
|
|
|