 | [địa phương] |
|  | native; local; regional |
|  | Giờ / truyền hình địa phương |
| Local time/television |
|  | Báo chí địa phương không hề nhắc đến chuyện đó |
| There's no mention of it in the local press |
|  | locality; area; region |
|  | Phương pháp này đã được ứng dụng rộng rãi ở các địa phương trong khắp cả nước |
| This method has been applied widely in localities across the country |