Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
weathercock


wea·ther·cock f31 [weathercock weathercocks] BrE [ˈweðəkɒk] NAmE [ˈweðərkɑːk] noun
a ↑weathervane in the shape of a male chicken (called a ↑cock or ↑rooster)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.