Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spy something out


ˌspy sthˈout derived
to get information about sth
Main entry:spyderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.