Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sick something up


ˌsick sthˈup derived
(BrE, informal)to bring sth up from the stomach back out through your mouth
Syn: vomit
She'd sicked up her milk.
Main entry:sickderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.