Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
semiconductor


semi·con·duct·or [semiconductor semiconductors] BrE [ˌsemikənˈdʌktə(r)] NAmE [ˌsemikənˈdʌktər] noun (technical)
1. a solid substance that ↑conducts electricity in particular conditions, better than ↑insulators but not as well as ↑conductors
2. a device containing a semiconductor used in ↑electronics

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.