Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
self-effacing


ˌself-efˈfacing [self-effacement self-effacing] BrE NAmE adjective
not wanting to attract attention to yourself or your abilities
Syn: modest
He was a shy, self-effacing man.
Derived Word:self-effacement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.