Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
quantity surveyor


ˈquantity surveyor [quantity surveyor] BrE NAmE noun (BrE)
a person whose job is to calculate the quantity of materials needed for building sth, how much it will cost and how long it will take

Related search result for "quantity surveyor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.