Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
olde worlde


olde worlde [olde worlde] BrE [ˌəʊldi ˈwɜːldi] NAmE [ˌoʊldi ˈwɜːrldi] adjective usually before noun (BrE, humorous)
(of a place or its atmosphere)trying deliberately to seem old-fashioned
the olde worlde atmosphere of the tea room with its log fire


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.