Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nursemaid


nurse·maid [nursemaid nursemaids nursemaided nursemaiding] BrE [ˈnɜːsmeɪd] NAmE [ˈnɜːrsmeɪd] noun (old-fashioned)
= nurse (2)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.