Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Mother Nature


ˌMother ˈNature [Mother Nature] BrE NAmE noun uncountable
the natural world, when you consider it as a force that affects the world and humans

Example Bank:
We can't just throw up our hands and blame Mother Nature.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.