Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
levelly


lev·el·ly [levelly] BrE [ˈlevəli] NAmE [ˈlevəli] adverb
in a calm and steady way
She looked at him levelly.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.