Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
level something down


ˌlevel sthˈdown derived
to make standards, amounts, etc. be of the same low or lower level
Teachers are accused of levelling standards down to suit the needs of less able students.
Main entry:levelderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.