Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
inspector of taxes


inˌspector of ˈtaxes [inspector of taxes] BrE NAmE (also ˈtax inspector) noun
(in Britain) a person who is responsible for collecting the tax that people must pay on the money they earn
see also tax collector, ↑taxman
See also:tax inspector


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.