Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in harness


I. in ˈharness idiom
(BrE)doing your normal work, especially after a rest or a holiday
Main entry:harnessidiom
 
II. in harness (with sb) idiom
(BrE)working closely with sb in order to achieve sth
They'll be working in harness with other doctors to compile the report.
Main entry:harnessidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.