Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
good nature


ˌgood ˈnature [good nature] BrE NAmE noun uncountable
the quality of being kind, friendly and patient when dealing with people
People are always taking advantage of her good nature.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.