Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
eyepatch


eye·patch f26 [eyepatch eyepatches] BrE [ˈaɪpætʃ] NAmE [ˈaɪpætʃ] noun
a piece of material worn over one eye, usually because the eye is damaged


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.