Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ease off


ˌease ˈoff | ˌease ˈoff sth derived
to become or make sth become less strong, unpleasant, etc
We waited until the traffic had eased off.
Ease off the training a few days before the race.
Main entry:easederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.