Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
distantly


dis·tant·ly BrE [ˈdɪstəntli] ; NAmE [ˈdɪstəntli] adverb
Somewhere, distantly, he could hear the sound of the sea.
We're distantly related.
Holly smiled distantly.
Main entry:distantderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.