Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
clear-out


ˈclear-out [clear-out clear-outs] BrE NAmE noun usually singular (informal, especially BrE)
a process of getting rid of things or people that you no longer want
have a clear-out
A staff clear-out is being planned at party headquarters (= people are going to lose their jobs).


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.