Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
clear something out


ˌclear ˈout | ˌclear sthˈout derived
to make sth empty and clean by removing things or throwing things away
to clear out a drawer/room
We cleared out all our old clothes.
I found the letters when I was clearing out after my father died.
related noun clear-out
Main entry:clearderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.