Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
be seeing things


be ˈseeing/ˈhearing things idiom
(informal, humorous)to imagine that you can see or hear sth that is in fact not there
Main entry:thingidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.