Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
be queuing up for something do something


be ˌqueuing ˈup (for sth/to do sth) derived
if people are said to be queuing up for sth or to do sth, a lot of them want to have it or do it
Italian football clubs are queuing up to sign the young star.
Main entry:queuederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.