Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
be on call


(be) on ˈcall idiom
(of a doctor, police officer, etc.)available for work if necessary, especially in an emergency
I'll be on call the night of the party.
The doctor had been on call for 48 hours and was exhausted.
see also on-call adj.
Main entry:callidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.