Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
alcove


al·cove [alcove alcoves] BrE [ˈælkəʊv] NAmE [ˈælkoʊv] noun
an area in a room that is formed by part of a wall being built farther back than the rest of the wall
The bookcase fits neatly into the alcove.

Word Origin:
late 16th cent.: from French alcôve, from Spanish alcoba, from Arabic al-qubba ‘the vault’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.