Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
aircrew


air·crew [aircrew aircrews] BrE [ˈeəkruː] NAmE [ˈerkruː] noun countable + singular or plural verb
the pilot and other people who fly a plane, especially in the ↑air force
RAF aircrew training
Not all the aircrew who flew that night returned.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.