Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
well heeled


ˌwell ˈheeled [well heeled] BrE NAmE adjective (informal)
having a lot of money
Syn: rich, Syn:wealthy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.