Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
wait behind


ˌwait beˈhind derived
(especially BrE)to stay after other people have gone, especially to speak to sb privately
He asked her to wait behind after the meeting.
Main entry:waitderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.