Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sports day


ˈsports day [sports day] BrE NAmE (BrE) (NAmE ˈfield day) noun
a special day at school when there are no classes and children compete in sports events
See also:field day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.