Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
possessed


pos·sessed [possessed] BrE [pəˈzest] NAmE [pəˈzest] adjective not before noun ~ (by sth)
(of a person or their mind)controlled by an evil spirit
She has convinced herself that she is possessed by the devil.
Idioms:like a man possessed like one possessed possessed of something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.