Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
patch something together


ˌpatch sthtoˈgether derived
to make sth from several different parts, especially in a quick careless way
They hope to be able to patch together a temporary settlement.
Main entry:patchderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.