Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
off-season


I. ˌoff-ˈseason [off-season off-seasons] BrE NAmE adjective only before noun
off-season prices
Main entry:off seasonderived
 
II. ˌoff-ˈseason [off-season off-seasons] BrE NAmE adverb
We prefer to travel off-season.
Main entry:off seasonderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.