Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
navel



navel [navel navels] BrE [ˈneɪvl] NAmE [ˈneɪvl] (also informal ˈbelly button) (BrE also ˈtummy button) noun
the small hollow part or lump in the middle of the stomach where the ↑umbilical cord was cut at birth
See also:belly button tummy button

Word Origin:
Old English nafela, of Germanic origin; related to Dutch navel and German Nabel, from an Indo-European root shared by Latin umbo ‘boss of a shield’, umbilicus ‘navel’, and Greek omphalos ‘boss, navel’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "navel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.