Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nastily


nas·tily BrE [ˈnɑːstɪli] ; NAmE [ˈnæstɪli] adverb
‘I hate you,’ she said nastily.
Main entry:nastyderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.