Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mandatory


man·da·tory [mandatory mandatories] BrE [ˈmændətəri] BrE [mænˈdeɪtəri] NAmE [ˈmændətɔːri] adjective (formal)
required by law
Syn: compulsory
The offence carries a mandatory life sentence.
~ (for sb) (to do sth) It is mandatory for blood banks to test all donated blood for the virus.

Word Origin:
late 15th cent.: from late Latin mandatorius, from Latin mandatum ‘something commanded’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mandatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.