Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
low season


ˈlow season [low season] BrE NAmE (also ˈoff season) noun uncountable, singular (especially BrE)
the time of year when a hotel or tourist area receives fewest visitors
There is nothing more depressing than a seaside town in (the) low season.
Opp: high season
See also:off season


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.