Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
look bad


I. look ˈbad | not look ˈgood idiom
to be considered bad behaviour or bad manners
It looks bad not going to your own brother's wedding.
Main entry:lookidiom
 
II. look ˈbad (for sb) idiom
to show that sth bad might happen
He's had another heart attack; things are looking bad for him, I'm afraid.
Main entry:lookidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.