Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
inhalation


in·hal·ation [inhalation inhalations] BrE [ˌɪnhəˈleɪʃn] ; NAmE [ˌɪnhəˈleɪʃn] noun uncountable, countable
Hundreds of children were treated for smoke inhalation.
Main entry:inhalederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inhalation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.