Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in a spin


in a (flat) ˈspin idiom
very confused, worried or excited
Her resignation put her colleagues in a spin.
Main entry:spinidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.