Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
foulness


foul·ness BrE [faʊlnəs] ; NAmE [faʊlnəs] noun uncountable
The air was heavy with the stink of damp and foulness.
Main entry:foulderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foulness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.