Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ease somebody out of something


ˌease sbˈout (of sth) derived
to force sb to leave a job or position of authority, especially by making it difficult or unpleasant for them over a period of time
Main entry:easederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.