Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ease into something


ˈease into sth | ˈease yourself/sb into sth derived
to become or help sb to become familiar with sth new, especially a new job
It will take a little time for him to ease himself into his new role.
Main entry:easederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.