Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
deletion


de·le·tion [deletion deletions] BrE [dɪˈliːʃn] ; NAmE [dɪˈliːʃn] noun uncountable, countable
He made several deletions to the manuscript.
Main entry:deletederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deletion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.