Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
consistently


con·sist·ent·ly BrE [kənˈsɪstəntli] ; NAmE [kənˈsɪstəntli] adverb
Her work has been of a consistently high standard.
We have argued consistently for a change in the law.
Main entry:consistentderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "consistently"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.