Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cloth cap


ˌcloth ˈcap [cloth cap cloth caps] BrE NAmE (also ˌflat ˈcap) (both BrE) noun
a soft cap, normally made of wool, traditionally a symbol of working men
The party has shed its cloth cap image (= it is not just a working-class party any more).
See also:flat cap


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.