Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
breathe something in


ˌbreathe sthˈin derived
to take air, smoke, etc. into your lungs through your nose or mouth
His illness is a result of breathing in paint fumes over many years.
Main entry:breathederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.