Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
breathe in


ˌbreathe ˈin derived
to take air into your lungs through your nose or mouth
Syn: inhale
I want you to breathe in and hold your breath for as long as possible.
Main entry:breathederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.