Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
alleviation


al·le·vi·ation BrE [əˌliːviˈeɪʃn] ; NAmE [əˌliːviˈeɪʃn] noun uncountable
the alleviation of poverty
Main entry:alleviatederived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.