Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
airfield


air·field [airfield airfields] BrE [ˈeəfiːld] NAmE [ˈerfiːld] noun
an area of flat ground where military or private planes can take off and land

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.