Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 196 鳥 điểu [17, 28] U+9E1A
鸚 anh
鹦 ying1
  1. Anh vũ chim anh vũ, con vẹt.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.